|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se détacher
![](img/dict/02C013DD.png) | [se détacher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tá»± Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rá»i ra; được thả ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chien se détaché | | chó được thả ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổi rõ, nổi báºt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không gắn bó, không tha thiết, không mà ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se détacher des plaisirs | | không mà ng thú vui nữa |
|
|
|
|